Đọc nhanh: 滤电器 (lự điện khí). Ý nghĩa là: bộ lọc điện.
滤电器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ lọc điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤电器
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 你 要 定期 保养 家里 的 电器
- Bạn cần bảo dưỡng định kỳ đồ điện trong nhà.
- 家用电器 很 方便
- Thiết bị điện gia dụng rất tiện lợi.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 我家 有 很多 电器
- Nhà tôi có nhiều thiết bị điện.
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 家里 的 电器 种类 很 丰富
- Các loại thiết bị điện trong nhà rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
滤›
电›