Đọc nhanh: 连级数 (liên cấp số). Ý nghĩa là: cấp số liên.
连级数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp số liên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连级数
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 他 连升 三级 , 非常 厉害
- Anh ấy lên liền ba cấp, thật lợi hại.
- 9 除以 4 余数 为 5
- Số dư của 9 chia cho 4 được 5.
- 论 射击 技术 , 在 我们 连里 可 数不着 我
- nói về kỹ thuật bắn, thì trong đại đội chưa kể đến tôi.
- 一家 失火 , 连累 了 邻居
- một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
级›
连›