Đọc nhanh: 滤渣 (lự tra). Ý nghĩa là: cặn lọc.
滤渣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cặn lọc
过滤时分离出来的固体颗粒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤渣
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 你 不过 是 个 给 人渣 做 娼妓 的 律师
- Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.
- 学霸 为 高考 操 碎了心 学渣 为 爱情 操 碎了心
- Học sinh giỏi đau đầu vì kỳ thi tuyển sinh đại học, còn học sinh đội sổ lại lo lắng vì tình yêu.
- 她 不想 和 渣 男 约会
- Cô ấy không muốn hẹn hò với gã tra nam.
- 地上 有 很多 渣
- Trên đất có rất nhiều mảnh vụn.
- 学渣 不 喜欢 做作业
- Học sinh kém không thích làm bài tập.
- 带上 那 人渣 滚出 我 的 门廊
- Bỏ cái thứ chết tiệt đó ra và đi khỏi cái khom lưng của tôi.
- 她 给 照片 加 了 滤镜
- Cô ấy đã thêm bộ lọc vào ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渣›
滤›