volume volume

Từ hán việt: 【lộc】

Đọc nhanh: (lộc). Ý nghĩa là: lọc, khô cạn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lọc

过滤

✪ 2. khô cạn

干涸;竭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộc
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VEBT (女水月廿)
    • Bảng mã:U+76DD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp