Đọc nhanh: 偶症 (ngẫu chứng). Ý nghĩa là: ngẫu chứng.
偶症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngẫu chứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偶症
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 他 有 发烧 的 症状
- Anh ấy có triệu chứng sốt.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 他 擅长 从 寸口 断 病症
- Anh ấy giỏi chẩn đoán bệnh qua mạch cổ tay.
- 他 偶尔 会 给 我 打个 电话
- Thỉnh thoảng anh ấy gọi cho tôi.
- 他 已经 找到 了 理想 的 配偶
- Anh ấy đã tìm được người bạn đời lý tưởng.
- 他 在 Brooklyn 重症 监护 情况 不 乐观
- Anh ấy đang được chăm sóc đặc biệt ở Brooklyn Trông không quá ổn
- 他 就是 《 大 青蛙 布偶 秀 》 里 的 水行侠
- Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偶›
症›