Đọc nhanh: 海松 (hải tùng). Ý nghĩa là: hải tùng.
海松 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hải tùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海松
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 在 海边 散步 让 人 轻松
- Đi dạo bên bờ biển khiến người ta thư giãn.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 三天 时间 轻松 过得 了
- Ba ngày trôi qua thật nhẹ nhàng.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
- 我往 海边 度假 , 很 放松
- Tôi đến bãi biển nghỉ mát, rất thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
海›