Đọc nhanh: 滤毒通风装置 (lự độc thông phong trang trí). Ý nghĩa là: thiết bị lọc.
滤毒通风装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị lọc
filtration equipment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤毒通风装置
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 编辑 通道 滤镜 预置 .
- Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .
- 这种 装置 可以 滤尘
- Loại thiết bị này có thể lọc bụi.
- 广东 广宁 现 银装素裹 如 北国风光
- Khung cảnh ở Quảng Ninh Quảng Đông tuyết phủ trắng xóa
- 她 的 服装 风格 很 单调
- Phong cách trang phục của cô ấy rất đơn điệu.
- 联键 音栓 连接 两个 风琴 键盘 使 之 能够 同时 演奏 的 装置
- Thiết bị liên kết phím nhạc giữa hai bàn phím đàn accordion để có thể chơi đồng thời.
- 她 的 服装 风格 非常 流行
- Phong cách ăn mặc của cô ấy rất phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
滤›
置›
装›
通›
风›