满箱 mǎn xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【mãn tương】

Đọc nhanh: 满箱 (mãn tương). Ý nghĩa là: Đầy thùng.

Ý Nghĩa của "满箱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

满箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đầy thùng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满箱

  • volume volume

    - 这个 zhègè 集装箱 jízhuāngxiāng 装满 zhuāngmǎn le 货物 huòwù

    - Container này chứa đầy hàng hóa.

  • volume volume

    - qǐng 实满 shímǎn 这个 zhègè 箱子 xiāngzi

    - Làm ơn hãy lấp đầy chiếc rương này.

  • volume volume

    - 箱子 xiāngzi zhōng 装满 zhuāngmǎn le 衣服 yīfú

    - Trong cái hộp chứa đầy trang phục.

  • volume volume

    - 需用 xūyòng bèng 著实 zhùshí 抽吸 chōuxī 几分钟 jǐfēnzhōng 才能 cáinéng 油箱 yóuxiāng 灌满 guànmǎn

    - Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 堆满 duīmǎn le 箱子 xiāngzi

    - Kho hàng chất đầy thùng.

  • volume volume

    - 箱子 xiāngzi 装满 zhuāngmǎn le jiù 玩具 wánjù

    - Trong hòm chứa đầy đồ chơi cũ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 那些 nèixiē 箱子 xiāngzi 扔掉 rēngdiào

    - Đừng vứt những chiếc hộp đó đi.

  • - de 箱子 xiāngzi mǎn shì 金银珠宝 jīnyínzhūbǎo

    - Trong vali của cô ấy đầy ắp vàng bạc châu báu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBU (竹木月山)
    • Bảng mã:U+7BB1
    • Tần suất sử dụng:Cao