Đọc nhanh: 满洲 (mãn châu). Ý nghĩa là: dân tộc Mãn Châu (tên gọi cũ), Mãn Châu (chỉ vùng Đông Bắc, Trung Quốc).
满洲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Mãn Châu (tên gọi cũ)
满族的旧称
✪ 2. Mãn Châu (chỉ vùng Đông Bắc, Trung Quốc)
指中国东北一带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满洲
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 两个 人撞 了 个 满怀
- Hai người chạm trán nhau.
- 丰满
- sung túc
- 不满情绪
- lòng bất mãn
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
- 两个 人 扭打 起来 , 满地 翻滚
- hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洲›
满›