满族 mǎnzú
volume volume

Từ hán việt: 【mãn tộc】

Đọc nhanh: 满族 (mãn tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Mãn (dân tộc thiểu số, phân bố ở các vùng Liêu Ninh, Hắc Long Giang, Các Lâm, Hà Bắc, Bắc Kinh và Nội Mông Cổ, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "满族" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

满族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dân tộc Mãn (dân tộc thiểu số, phân bố ở các vùng Liêu Ninh, Hắc Long Giang, Các Lâm, Hà Bắc, Bắc Kinh và Nội Mông Cổ, Trung Quốc)

中国少数民族之一, 主要分布在辽宁、黑龙江、吉林、河北、北京和内蒙古

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满族

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 不满 bùmǎn 十岁 shísuì

    - chưa đủ 10 tuổi.

  • volume volume

    - 自满 zìmǎn 自卑 zìbēi

    - Không tự mãn cũng không tự ti.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 扭打 niǔdǎ 起来 qǐlai 满地 mǎndì 翻滚 fāngǔn

    - hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.

  • volume volume

    - 世中 shìzhōng 充满希望 chōngmǎnxīwàng

    - Trong thế giới tràn đầy hy vọng.

  • volume volume

    - 满族 mǎnzú de 传统节日 chuántǒngjiérì shì 什么 shénme

    - Lễ hội truyền thống của dân tộc Mãn là gì?

  • volume volume

    - 不要 búyào zài dāng 月光族 yuèguāngzú gāi 学着 xuézhe 攒些 zǎnxiē qián le

    - Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.

  • volume volume

    - duì 满族 mǎnzú 历史 lìshǐ 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Anh ấy rất quan tâm đến lịch sử người Mãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao