Đọc nhanh: 毛毡滚轮 (mao chiên cổn luân). Ý nghĩa là: Con lăn lông nỉ.
毛毡滚轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con lăn lông nỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛毡滚轮
- 油毛毡 屋面
- mái giấy dầu
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 车轮 滚滚
- bánh xe lăn đều.
- 车轮 滚动
- bánh xe lăn
- 车轮 在 铁轨 上 滚动
- bánh xe lăn trên đường ray.
- 毛驴 在 地上 打滚
- con lừa lăn qua lăn lại dưới đất.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
毡›
滚›
轮›