Đọc nhanh: 滕家镇 (đằng gia trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Tengjia ở Rongcheng 榮成 | 荣成, Uy Hải 威海, Sơn Đông.
✪ 1. Thị trấn Tengjia ở Rongcheng 榮成 | 荣成, Uy Hải 威海, Sơn Đông
Tengjia township in Rongcheng 榮成|荣成, Weihai 威海, Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滕家镇
- 镇上 拢共 不过 三百户 人家
- thị trấn tổng cộng không quá ba trăm hộ.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 他 一 说话 , 就 把 大家 给 镇住 了
- anh ấy vừa nói chuyện, mọi người lập tức yên lặng.
- 镇日 在家 不 出门
- Ở nhà cả ngày không ra khỏi cửa.
- 镇压 叛乱者 是 国家 的 责任
- Trấn áp những kẻ nổi loạn là trách nhiệm của quốc gia.
- 我 家乡 的 小镇 上 有 一条 清澈 的 河流
- Ở quê tôi có một dòng sông trong vắt.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
滕›
镇›