滕家 téng jiā
volume volume

Từ hán việt: 【đằng gia】

Đọc nhanh: 滕家 (đằng gia). Ý nghĩa là: Thị trấn Tengjia ở Rongcheng 榮成 | 荣成, Uy Hải 威海, Sơn Đông.

Ý Nghĩa của "滕家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thị trấn Tengjia ở Rongcheng 榮成 | 荣成, Uy Hải 威海, Sơn Đông

Tengjia township in Rongcheng 榮成|荣成, Weihai 威海, Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滕家

  • volume volume

    - 一人 yīrén 立功 lìgōng 全家 quánjiā 光荣 guāngróng

    - một người lập công, cả nhà vinh quang.

  • volume volume

    - 一大批 yīdàpī 非洲 fēizhōu 独立国家 dúlìguójiā 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.

  • volume volume

    - 一伙人 yīhuǒrén 正在 zhèngzài 搬家 bānjiā

    - Một đám người đang chuyển nhà.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo dào jiā

    - Chạy một mạch về nhà.

  • volume volume

    - 一个 yígè 成功 chénggōng de 易趣 yìqù 卖家 màijiā

    - Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 晚上 wǎnshang zài 家里 jiālǐ 读书 dúshū

    - Một tối nọ, tôi ở nhà đọc sách.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 家事 jiāshì dōu shì 两人 liǎngrén 商量 shāngliáng zhe bàn

    - tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQE (月火手水)
    • Bảng mã:U+6ED5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình