Đọc nhanh: 洪水滔滔 (hồng thuỷ thao thao). Ý nghĩa là: ngập lụt trên diện rộng (thành ngữ).
洪水滔滔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngập lụt trên diện rộng (thành ngữ)
widespread flooding (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪水滔滔
- 金沙江 水 激浪 滔滔
- sông Kim Sa sóng dữ cuồn cuồn.
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 滔滔 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em luôn đọng trong lòng anh
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 滔滔 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn mang trong lòng
- 房子 因为 洪水 沦陷 了
- Nhà cửa đã bị ngập do lũ lụt.
- 他们 担心 河流 会发 洪水
- Họ lo lắng rằng sông sẽ lũ lụt.
- 洪水 滔滔 而 来
- Lũ lụt tràn ngập vào.
- 他们 家园 沦于 洪水
- Nhà cửa của họ bị mất trong lũ lụt.
- 湖水 滔滔 溢出
- Hồ nước cuồn cuộn tràn ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
洪›
滔›