tāo
volume volume

Từ hán việt: 【thao.đào】

Đọc nhanh: (thao.đào). Ý nghĩa là: cuồn cuộn; tràn ngập. Ví dụ : - 大雨滔滔不绝。 Mưa to cuồn cuộn không dứt.. - 湖水滔滔溢出。 Hồ nước cuồn cuộn tràn ra.. - 洪水滔滔而来。 Lũ lụt tràn ngập vào.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cuồn cuộn; tràn ngập

大水弥漫

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大雨 dàyǔ 滔滔不绝 tāotāobùjué

    - Mưa to cuồn cuộn không dứt.

  • volume volume

    - 湖水 húshuǐ 滔滔 tāotāo 溢出 yìchū

    - Hồ nước cuồn cuộn tràn ra.

  • volume volume

    - 洪水 hóngshuǐ 滔滔 tāotāo ér lái

    - Lũ lụt tràn ngập vào.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 波浪滔天 bōlàngtāotiān

    - sóng dâng cuồn cuộn ngút trời

  • volume volume

    - 口若悬河 kǒuruòxuánhé 滔滔不绝 tāotāobùjué

    - miệng nói huyên thuyên, thao thao bất tuyệt.

  • volume volume

    - shì 河水 héshuǐ shì 河岸 héàn 滔滔 tāotāo de 热情 rèqíng dōu shèng zài de 胸怀 xiōnghuái

    - em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em luôn đọng trong lòng anh

  • volume volume

    - shì 河水 héshuǐ shì 河岸 héàn 滔滔 tāotāo de 热情 rèqíng dōu shèng zài de 胸怀 xiōnghuái

    - em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn mang trong lòng

  • volume volume

    - 大雨 dàyǔ 滔滔不绝 tāotāobùjué

    - Mưa to cuồn cuộn không dứt.

  • volume volume

    - 中意 zhōngyì de 异性 yìxìng 交谈 jiāotán shí 喜欢 xǐhuan 滔滔不绝 tāotāobùjué 长篇 chángpiān 大伦 dàlún 唱主角 chàngzhǔjué ma

    - Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 滔滔不绝 tāotāobùjué 几乎 jīhū méi 停下来 tíngxiàlai chuǎn 口气 kǒuqì

    - Cô ấy cứ thao thao bất tuyệt, gần như không dừng lại để thở.

  • volume volume

    - 谈起 tánqǐ 政治 zhèngzhì jiù 滔滔不绝 tāotāobùjué

    - Hễ nhắc tới chính trị là cô ấy lại thao thao bất tuyệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Tāo
    • Âm hán việt: Thao , Đào
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBHX (水月竹重)
    • Bảng mã:U+6ED4
    • Tần suất sử dụng:Cao