Đọc nhanh: 滑精 (hoạt tinh). Ý nghĩa là: hoạt tinh (bệnh).
滑精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoạt tinh (bệnh)
中医指无梦而遗精
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑精
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 书法 精妙
- thư pháp tuyệt diệu.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 人生 夕阳 , 别样 精彩
- Tuổi già của cuộc đời, rực rỡ theo một cách khác.
- 这场 滑稽 演出 非常 精彩
- Buổi biểu diễn hoạt kê này rất đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
精›