滑溜 huáliū
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt lựu】

Đọc nhanh: 滑溜 (hoạt lựu). Ý nghĩa là: rán; chiên, nhớt lầy. Ví dụ : - 滑溜鱼片 cá tẩm bột chiên. - 滑溜里脊 thịt thăn tẩm bột rán

Ý Nghĩa của "滑溜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滑溜 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rán; chiên

烹调方法,把肉、鱼等切好,用芡粉拌匀,再用油炒,加葱、蒜等作料,再勾上芡,使汁变稠

Ví dụ:
  • volume volume

    - 滑溜 huáliū 鱼片 yúpiàn

    - cá tẩm bột chiên

  • volume volume

    - 滑溜 huáliū 里脊 lǐji

    - thịt thăn tẩm bột rán

✪ 2. nhớt lầy

光滑 (含喜爱意)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑溜

  • volume volume

    - 滑溜 huáliū 鱼片 yúpiàn

    - cá tẩm bột chiên

  • volume volume

    - 乘著常作 chéngzhùchángzuò 滑翔翼 huáxiángyì 鸟瞰 niǎokàn 大地 dàdì 阡陌 qiānmò 纵横 zònghéng 历历在目 lìlìzàimù

    - Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất

  • volume volume

    - gāng 下过 xiàguò 地上 dìshàng 滑不唧溜 huábùjīliū 不好 bùhǎo zǒu

    - mới mưa xong, đất trơn như thoa mỡ khó đi quá.

  • volume volume

    - 留神 liúshén 刺溜 cīliū 下滑 xiàhuá dào le

    - Không để ý, trượt chân xẹt một cái.

  • volume volume

    - 乘间 chéngjiàn 溜走 liūzǒu le

    - Anh ấy lợi dụng sơ hở chuồn đi.

  • volume volume

    - 滑溜 huáliū 里脊 lǐji

    - thịt thăn tẩm bột rán

  • volume volume

    - 缎子 duànzi 被面 bèimiàn zhe tǐng 滑溜 huáliū

    - vỏ chăn bằng tơ lụa sờ nhẵn bóng.

  • volume volume

    - 哧溜 chīliū 一下 yīxià huá le 一交 yījiāo

    - oạch một cái, ngã luôn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa