Đọc nhanh: 溜滑板 (lựu hoạt bản). Ý nghĩa là: trượt ván.
溜滑板 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trượt ván
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溜滑板
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 滑板 上 有 好几条 棱
- Trên ván trượt có nhiều gờ.
- 缎子 被面 摸 着 挺 滑溜
- vỏ chăn bằng tơ lụa sờ nhẵn bóng.
- 潮湿 的 地板 容易 滑倒
- Sàn nhà ẩm ướt dễ bị trượt ngã.
- 他 玩 滑板 时 摔了一跤
- Anh ấy bị ngã khi đang trượt ván.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
溜›
滑›