Đọc nhanh: 滑溜溜 (hoạt lựu lựu). Ý nghĩa là: bóng, bóng bẩy, trơn.
滑溜溜 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. bóng
glossy
✪ 2. bóng bẩy
slick
✪ 3. trơn
slippery
✪ 4. mịn màng
smooth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑溜溜
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 刚 下过 雨 , 地上 滑不唧溜 不好 走
- mới mưa xong, đất trơn như thoa mỡ khó đi quá.
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 滑溜 里脊
- thịt thăn tẩm bột rán
- 缎子 被面 摸 着 挺 滑溜
- vỏ chăn bằng tơ lụa sờ nhẵn bóng.
- 他 说 了 一声 再会 , 就 骑 上车 , 一溜烟 地 向东 去 了
- anh ấy vừa nói tạm biệt liền nhảy lên xe chạy vút về phía Đông.
- 他 从 山坡 上 溜下来
- Anh ấy trượt xuống từ sườn núi.
- 哧溜 一下 , 滑 了 一交
- oạch một cái, ngã luôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溜›
滑›