Đọc nhanh: 滑块 (hoạt khối). Ý nghĩa là: khối chạy, thanh trượt (phần tử giao diện máy tính), khối trượt.
✪ 1. khối chạy
runner block
✪ 2. thanh trượt (phần tử giao diện máy tính)
slider (computer interface element)
✪ 3. khối trượt
sliding block
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑块
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 这块 石头 很 滑润
- Viên đá này rất trơn tru.
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 这块 木料 有 一边 儿 不 光滑
- Tấm ván này có một mặt không nhẵn.
- 一块 衣裳 料子
- một tấm vải áo.
- 那块革 很 光滑
- Mảnh da đó rất mịn.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
滑›