Đọc nhanh: 滑轨 (hoạt quỹ). Ý nghĩa là: thanh trượt, đường trượt.
滑轨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thanh trượt
固定在地平上的轨道,电机底座固定在轨道上传动皮带伸长电机可以在轨道上滑动以调整传送皮带的松弛部分
✪ 2. đường trượt
供门、抽屉或其他活动部件运动的、通常带槽或曲线形的导轨,常装有球式轴承
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑轨
- 他 把 滑翔机 降落 在 田地 里 了
- Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.
- 他 把 玉石 错得 很 光滑
- Anh ấy mài ngọc rất mịn.
- 他们 的 表现 开始 滑坡
- Hiệu suất của họ bắt đầu đi xuống.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 他 喜欢 光滑 的 手感
- Anh ấy thích cảm giác mịn màng.
- 他们 滑 了 两个 小时 雪
- Họ đã trượt tuyết trong hai tiếng đồng hồ.
- 他们 因为 滑坡 而 被 困住 了
- Họ bị mắc kẹt vì vụ sạt lở đất.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
轨›