Đọc nhanh: 电子保险柜 (điện tử bảo hiểm cử). Ý nghĩa là: Két an toàn; điện tử.
电子保险柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Két an toàn; điện tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子保险柜
- 重要文件 放在 保险柜 里 比较 牢稳
- văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
- 保险刀 的 架子
- xương đòn
- 我 有 保险柜
- Tôi có két bảo hiểm.
- 建议您 将 贵重物品 寄存 在 旅馆 的 保险柜 里
- Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.
- 妻子 从 昨天 开始 干 保险 销售员
- vợ tôi bắt đầu làm nhân viên tiêu thụ bảo hiểm từ hôm qua.
- 这个 铁 柜子 是 保险柜
- Chiếc tủ sắt này là một chiếc két an toàn.
- 妈妈 保 孩子 躲开 危险
- Mẹ bảo vệ con tránh khỏi nguy hiểm.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
子›
柜›
电›
险›