部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 慁 (_). Ý nghĩa là: khổ sở; khốn khổ; khốn khó, gây rối; nhiễu loạn.
慁 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khổ sở; khốn khổ; khốn khó
忧患
✪ 2. gây rối; nhiễu loạn
扰乱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慁