部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hỗn】
Đọc nhanh: 溷 (hỗn). Ý nghĩa là: hỗn loạn; lộn xộn; lung tung, nhà vệ sinh; nhà xí; toi-let, chuồng chồ. Ví dụ : - 溷浊 đục ngầu; vẩn đục
✪ 1. hỗn loạn; lộn xộn; lung tung
混乱
- 溷浊 hùnzhuó
- đục ngầu; vẩn đục
✪ 2. nhà vệ sinh; nhà xí; toi-let
厕所
✪ 3. chuồng chồ
专供人大小便的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溷
溷›
Tập viết