hùn
volume volume

Từ hán việt: 【hỗn】

Đọc nhanh: (hỗn). Ý nghĩa là: hỗn loạn; lộn xộn; lung tung, nhà vệ sinh; nhà xí; toi-let, chuồng chồ. Ví dụ : - 溷浊 đục ngầu; vẩn đục

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. hỗn loạn; lộn xộn; lung tung

混乱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 溷浊 hùnzhuó

    - đục ngầu; vẩn đục

✪ 2. nhà vệ sinh; nhà xí; toi-let

厕所

✪ 3. chuồng chồ

专供人大小便的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 溷浊 hùnzhuó

    - đục ngầu; vẩn đục

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Hún , Hùn
    • Âm hán việt: Hỗn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一ノフノノノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EWMO (水田一人)
    • Bảng mã:U+6EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp