huō
volume volume

Từ hán việt: 【hoát】

Đọc nhanh: (hoát). Ý nghĩa là: cuốc; xáo; cày (đất). Ví dụ : - 耠地 cuốc đất

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cuốc; xáo; cày (đất)

用耠子翻松 (土壤)

Ví dụ:
  • volume volume

    - huō

    - cuốc đất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - huō

    - cuốc đất

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+6 nét)
    • Pinyin: Huō
    • Âm hán việt: Hoát
    • Nét bút:一一一丨ノ丶ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDOMR (手木人一口)
    • Bảng mã:U+8020
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp