溶蚀作用 róngshí zuòyòng
volume volume

Từ hán việt: 【dong thực tá dụng】

Đọc nhanh: 溶蚀作用 (dong thực tá dụng). Ý nghĩa là: ăn mòn, tan biến, xói mòn bởi nước ngầm.

Ý Nghĩa của "溶蚀作用" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

溶蚀作用 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ăn mòn

corrosion

✪ 2. tan biến

dissolving

✪ 3. xói mòn bởi nước ngầm

erosion by groundwater

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溶蚀作用

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo 常用 chángyòng 制作 zhìzuò 鞋垫 xiédiàn

    - Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.

  • volume volume

    - 销蚀 xiāoshí 作用 zuòyòng

    - tác dụng ăn mòn.

  • volume volume

    - 准平原 zhǔnpíngyuán 一种 yīzhǒng yīn 晚期 wǎnqī 侵蚀作用 qīnshízuòyòng ér 形成 xíngchéng de 近似 jìnsì 平坦 píngtǎn de 地面 dìmiàn

    - Đồng bằng Châu Thổ là một loại địa hình gần như phẳng được hình thành do tác động của quá trình xói mòn muộn.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái shuō de 那些 nèixiē huà shì yǒu 作用 zuòyòng de

    - những lời anh ấy vừa nói là có dụng ý.

  • volume volume

    - 优质 yōuzhì 材料 cáiliào 用于 yòngyú 制作 zhìzuò 家具 jiājù

    - Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 现在 xiànzài 它们 tāmen 已经 yǐjīng bèi 改建 gǎijiàn 用作 yòngzuò 库房 kùfáng huò 粮仓 liángcāng le

    - Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻视 qīngshì 老年 lǎonián de 作用 zuòyòng 姜桂余辛 jiāngguìyúxīn 老当益壮 lǎodāngyìzhuàng ne

    - Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó

  • volume volume

    - yòng 积极 jījí de 心态 xīntài 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc với tâm thái tích cực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶一丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJCR (水十金口)
    • Bảng mã:U+6EB6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét), thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thực
    • Nét bút:ノフフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NVLMI (弓女中一戈)
    • Bảng mã:U+8680
    • Tần suất sử dụng:Cao