Đọc nhanh: 溶蚀 (dong thực). Ý nghĩa là: ăn mòn, tan biến, xói mòn bởi nước ngầm.
溶蚀 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ăn mòn
corrosion
✪ 2. tan biến
dissolving
✪ 3. xói mòn bởi nước ngầm
erosion by groundwater
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溶蚀
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 当量 溶液
- dung dịch
- 墙面 开始 剥蚀 脱落
- Bề mặt tường bắt đầu bị bong tróc.
- 高压 下 干冰 会 溶化
- Dưới áp suất cao, khối lượng băng khô sẽ tan chảy.
- 碱 溶液 具有 一定 的 腐蚀性
- Dung dịch kiềm có tính ăn mìn nhất định.
- 搅动 混合物 而 使 粉末 溶化
- Khuấy động hỗn hợp để làm cho bột tan chảy.
- 我 外婆 非常 喜欢 速溶 咖啡
- Bà ngoại tôi rất thích uống cà phê hòa tan.
- 分析 显示 溶液 中有 几格 令 的 砷
- Phân tích cho thấy có một số lượng arsenic trong dung dịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溶›
蚀›