Đọc nhanh: 溶点测定器 (dong điểm trắc định khí). Ý nghĩa là: máy đo điểm chảy.
溶点测定器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đo điểm chảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溶点测定器
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 你 要 定期 保养 家里 的 电器
- Bạn cần bảo dưỡng định kỳ đồ điện trong nhà.
- 你 快点 决定 吧
- Bạn mau quyết định đi.
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 他 否定 我 的 观点
- Anh ấy bác bỏ quan điểm của tôi.
- 今天 咱们 一言为定 明天 晚上 八点 在 校门口 见 不见不散
- Hôm nay chúng ta quyết định rồi nhé, 8h tối mai hẹn gặp lại cổng trường, không gặp không về
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
定›
测›
溶›
点›