Đọc nhanh: 溶溶 (dong dong). Ý nghĩa là: mênh mông; bao la; rộng rãi. Ví dụ : - 溶溶的江水。 sông nước mênh mông.. - 溶溶月色。 ánh trăng mênh mông.
溶溶 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mênh mông; bao la; rộng rãi
(水) 宽广的样子
- 溶溶 的 江水
- sông nước mênh mông.
- 溶溶 月色
- ánh trăng mênh mông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溶溶
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 溶溶 的 江水
- sông nước mênh mông.
- 热咖啡 能 把 糖 溶化 了
- Cà phê nóng có thể làm tan đường.
- 溶溶 月色
- ánh trăng mênh mông.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 高压 下 干冰 会 溶化
- Dưới áp suất cao, khối lượng băng khô sẽ tan chảy.
- 碱 溶液 具有 一定 的 腐蚀性
- Dung dịch kiềm có tính ăn mìn nhất định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溶›