溶溶 róngróng
volume volume

Từ hán việt: 【dong dong】

Đọc nhanh: 溶溶 (dong dong). Ý nghĩa là: mênh mông; bao la; rộng rãi. Ví dụ : - 溶溶的江水。 sông nước mênh mông.. - 溶溶月色。 ánh trăng mênh mông.

Ý Nghĩa của "溶溶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

溶溶 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mênh mông; bao la; rộng rãi

(水) 宽广的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 溶溶 róngróng de 江水 jiāngshuǐ

    - sông nước mênh mông.

  • volume volume

    - 溶溶 róngróng 月色 yuèsè

    - ánh trăng mênh mông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溶溶

  • volume volume

    - shuǐ 溶胶 róngjiāo shì 以水 yǐshuǐ 作为 zuòwéi 分散介质 fēnsǎnjièzhì de 溶胶 róngjiāo

    - Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.

  • volume volume

    - 硫酸铜 liúsuāntóng 溶液 róngyè shì 什么 shénme 颜色 yánsè

    - 溶液 Copper sulphate có màu gì?

  • volume volume

    - 溶溶 róngróng de 江水 jiāngshuǐ

    - sông nước mênh mông.

  • volume volume

    - 热咖啡 rèkāfēi néng táng 溶化 rónghuà le

    - Cà phê nóng có thể làm tan đường.

  • volume volume

    - 溶溶 róngróng 月色 yuèsè

    - ánh trăng mênh mông.

  • volume volume

    - 甲醛 jiǎquán 溶于 róngyú 水中 shuǐzhōng 就是 jiùshì 防腐剂 fángfǔjì 福尔马林 fúěrmǎlín

    - Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.

  • volume volume

    - 高压 gāoyā xià 干冰 gānbīng huì 溶化 rónghuà

    - Dưới áp suất cao, khối lượng băng khô sẽ tan chảy.

  • volume volume

    - jiǎn 溶液 róngyè 具有 jùyǒu 一定 yídìng de 腐蚀性 fǔshíxìng

    - Dung dịch kiềm có tính ăn mìn nhất định.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶一丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJCR (水十金口)
    • Bảng mã:U+6EB6
    • Tần suất sử dụng:Cao