Đọc nhanh: 溶剂 (dong tễ). Ý nghĩa là: dung môi (hoá).
溶剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung môi (hoá)
能溶解别种物质的液体,例如水就是一种溶剂,能溶解糖、食盐等物质而形成的溶液
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溶剂
- 厨师 正在 剂 五味
- Đầu bếp đang pha trộn ngũ vị.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 土壤 施用 杀虫剂 後 肥力 大增
- Sau khi sử dụng thuốc diệt côn trùng trong đất, năng suất cây trồng tăng lên đáng kể.
- 溶剂
- dung môi.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 受害人 体内 有 少量 的 镇定剂 和 克 他命
- Nạn nhân của chúng tôi có nồng độ ketamine trong thuốc an thần thấp trong hệ thống của cô ấy.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
- 分析 显示 溶液 中有 几格 令 的 砷
- Phân tích cho thấy có một số lượng arsenic trong dung dịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
溶›