Đọc nhanh: 互溶 (hỗ dong). Ý nghĩa là: hoà tan.
互溶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoà tan
一般指两种液体 (如水和酒精) 能以任何比例互相溶解
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互溶
- 互助合作
- hợp tác giúp đỡ nhau
- 两国要 弘扬 友好 , 互相帮助
- Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau
- 互不干涉 内政
- Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
- 互不 照面 儿
- không gặp mặt nhau.
- 也许 溶血 只是 抽血 时 的 失误
- Có thể cơn tan máu chỉ là một cuộc rút máu tồi tệ.
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 互动 能 增进 彼此 的 理解
- Tương tác có thể tăng sự hiểu biết lẫn nhau.
- 高压 下 干冰 会 溶化
- Dưới áp suất cao, khối lượng băng khô sẽ tan chảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
溶›