Đọc nhanh: 溶质 (dong chất). Ý nghĩa là: chất hoà tan; dung chất.
溶质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất hoà tan; dung chất
溶解在溶剂中的物质,例如把食盐溶解在水里,食盐就是溶质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溶质
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 还 需要 皮质醇 分析 以及 再 一升 溶液
- Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溶›
质›