Đọc nhanh: 溶洞 (dong động). Ý nghĩa là: hang động đá vôi.
溶洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hang động đá vôi
石灰岩被含有二氧化碳的流水所溶解而形成的天然洞穴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溶洞
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 说 的 谎话 漏洞百出
- Lời nói dối của anh ta đầy thiếu sót.
- 他 让 工人 把 墙上 的 洞 补上
- Ông ấy yêu cầu công nhân vá lỗ hổng trên tường.
- 他 钻进 山洞
- Anh ta chui vào hang động.
- 他 的 洞察力 很 敏锐
- Khả năng quan sát của anh ấy rất nhạy bén.
- 你 的 吻 刚刚 打过 洞 吗 ?
- Bạn vừa xỏ khuyên môi à?
- 他 轻轻 的 把 高尔夫球 推进 了 球洞
- Anh ấy nhẹ nhàng đẩy quả bóng golf vào lỗ
- 你 居然 给 我 喝 速溶 咖啡
- Bạn phục vụ tôi ngay lập tức?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洞›
溶›