Đọc nhanh: 酸性溶液 (toan tính dong dịch). Ý nghĩa là: Dung dịch axit.
酸性溶液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dung dịch axit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸性溶液
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 当量 溶液
- dung dịch
- 碱 溶液 具有 一定 的 腐蚀性
- Dung dịch kiềm có tính ăn mìn nhất định.
- 分析 显示 溶液 中有 几格 令 的 砷
- Phân tích cho thấy có một số lượng arsenic trong dung dịch.
- 脱泡 是 溶液 纺丝 生产 中 的 一个 工序
- Hút chân không là một quá trình trong sản xuất kéo sợi dung dịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
液›
溶›
酸›