Đọc nhanh: 溶栓 (dong xuyên). Ý nghĩa là: tiêu huyết khối (y học).
溶栓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu huyết khối (y học)
thrombolysis (med.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溶栓
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 氨 易溶 于水
- Amoniac dễ hòa tan trong nước.
- 房子 的 拐角 有个 消火栓
- góc phòng có bình cứu hoả; góc phòng có vòi nước chữa cháy.
- 月色 溶溶
- ánh trăng mênh mông; ánh trăng bàng bạc
- 樟脑 溶于 酒精 而 不 溶于 水
- long não hoà tan trong cồn, không hoà tan trong nước.
- 高压 下 干冰 会 溶化
- Dưới áp suất cao, khối lượng băng khô sẽ tan chảy.
- 每个 楼层 都 设有 消火栓
- mỗi tầng trệt đều không có bình chữa lửa.
- 枪栓 卡住 了 , 需要 修理
- Chốt an toàn bị kẹt rồi, cần sửa chữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栓›
溶›