Đọc nhanh: 麻丝 (ma ty). Ý nghĩa là: gai sợi.
麻丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gai sợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻丝
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 万一 有个 一差二错 , 就 麻烦 了
- nhỡ xảy ra sai sót gì thì phiền phức lắm.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
麻›