溪湖 xī hú
volume volume

Từ hán việt: 【khê hồ】

Đọc nhanh: 溪湖 (khê hồ). Ý nghĩa là: Thị trấn Hsihu ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan, Huyện Tây Hồ của thành phố Bến Tây 本溪 , Liêu Ninh. Ví dụ : - 2015,梅溪湖和潭影湖截至目前溺亡2 Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối

Ý Nghĩa của "溪湖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thị trấn Hsihu ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan

Hsihu town in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhāng huà xiàn], Taiwan

Ví dụ:
  • volume volume

    - 2015 nián 梅溪 méixī 潭影 tányǐng 截至 jiézhì 目前 mùqián 溺亡 nìwáng 2 rén

    - Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối

✪ 2. Huyện Tây Hồ của thành phố Bến Tây 本溪 市 , Liêu Ninh

Xihu district of Benxi city 本溪市 [Běn xī shì], Liaoning

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溪湖

  • volume volume

    - 《 梦溪笔谈 mèngxībǐtán

    - "Mộng Khê" bút đàm

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 溪流 xīliú zhōng 放置 fàngzhì 竹罩 zhúzhào

    - Họ đặt lờ tre trong dòng suối.

  • volume volume

    - xuě 融化 rónghuà shí 山间 shānjiān 溪流 xīliú 变成 biànchéng 山洪暴发 shānhóngbàofā

    - Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.

  • volume volume

    - 2015 nián 梅溪 méixī 潭影 tányǐng 截至 jiézhì 目前 mùqián 溺亡 nìwáng 2 rén

    - Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối

  • volume volume

    - zài 湖中 húzhōng zhāng 网罗 wǎngluó xiā

    - Anh ấy đang giăng lưới bắt tôm trong hồ.

  • volume volume

    - zài 湖边 húbiān 独处 dúchǔ le 几个 jǐgè 小时 xiǎoshí

    - Anh ấy đã ở một mình bên hồ vài giờ.

  • volume volume

    - zhù zài 临近 línjìn 太湖 tàihú de 一所 yīsuǒ 疗养院 liáoyǎngyuàn

    - anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.

  • - 喜欢 xǐhuan 湖里 húlǐ 划船 huáchuán 放松 fàngsōng 心情 xīnqíng

    - Anh ấy thích chèo thuyền trên hồ để thư giãn tâm trí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJRB (水十口月)
    • Bảng mã:U+6E56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Qī , Xī
    • Âm hán việt: Hoát , Khê
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBVK (水月女大)
    • Bảng mã:U+6EAA
    • Tần suất sử dụng:Cao