Đọc nhanh: 溪湖区 (khê hồ khu). Ý nghĩa là: Huyện Tây Hồ của thành phố Bến Tây 本溪 市, Liêu Ninh.
✪ 1. Huyện Tây Hồ của thành phố Bến Tây 本溪 市, Liêu Ninh
Xihu district of Benxi city 本溪市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溪湖区
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 湖北 西部 地区
- phía tây Hồ Bắc.
- 楚国 最初 在 湖北 地区
- Nước Chu ban đầu nằm ở khu vực Hồ Bắc.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 这个 地区 有 很多 湖泊
- Khu vực này có nhiều hồ.
- 2015 年 梅溪 湖 和 潭影 湖 截至 目前 溺亡 2 人
- Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 这些 小岛 分布 着 整个 湖区
- Các đảo nhỏ phân bố khắp toàn bộ khu vực hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
湖›
溪›