溥俊 pǔ jùn
volume volume

Từ hán việt: 【phổ tuấn】

Đọc nhanh: 溥俊 (phổ tuấn). Ý nghĩa là: một hoàng tử nhà Thanh, người được chỉ định kế vị hoàng đế Guangxu cho đến cuộc nổi dậy của Boxer.

Ý Nghĩa của "溥俊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

溥俊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một hoàng tử nhà Thanh, người được chỉ định kế vị hoàng đế Guangxu cho đến cuộc nổi dậy của Boxer

a Qing prince who was the designated successor to emperor Guangxu until the Boxer uprising

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溥俊

  • volume volume

    - 小姑娘 xiǎogūniang 眉眼 méiyǎn 长得 zhǎngde 很俊 hěnjùn

    - mặt mày cô gái rất sáng sủa.

  • volume volume

    - ài shàng le 那个 nàgè 英俊 yīngjùn de 书生 shūshēng

    - Cô đem lòng yêu chàng thư sinh đẹp trai.

  • volume volume

    - shì 英俊 yīngjùn de 艺术家 yìshùjiā

    - Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.

  • volume volume

    - dāng 那位 nàwèi 英俊 yīngjùn de 电影明星 diànyǐngmíngxīng wěn de 时候 shíhou 欣喜若狂 xīnxǐruòkuáng

    - Khi ngôi sao điện ảnh đẹp trai hôn cô ấy, cô ấy rất vui mừng.

  • volume volume

    - 常言道 chángyándào 识时务者为俊杰 shíshíwùzhěwéijùnjié

    - Thường nghe, “thức thời vụ mới là người tuấn kiệt”.

  • volume volume

    - 俊杰 jùnjié

    - Tuấn Kiệt.

  • volume volume

    - de 男朋友 nánpéngyou 非常 fēicháng 英俊 yīngjùn

    - Bạn trai của cô ấy rất đẹp trai.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 英俊 yīngjùn de 少年 shàonián hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Anh chàng khôi ngô tuấn tú đó rất được yêu thích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn , Zùn
    • Âm hán việt: Tuấn
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OICE (人戈金水)
    • Bảng mã:U+4FCA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Bó , Bù , Fū , Pò , Pǔ
    • Âm hán việt: Bạc , Phu , Phổ
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIBI (水戈月戈)
    • Bảng mã:U+6EA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình