Đọc nhanh: 溪蟹 (khê giải). Ý nghĩa là: cua thuộc họ Potamidae cua nước ngọt.
溪蟹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cua thuộc họ Potamidae cua nước ngọt
crab of the family Potamidae of freshwater crabs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溪蟹
- 士兵 涉溪 向前 行
- Binh sĩ lội suối tiến về phía trước.
- 小溪 委蛇 流淌 向前
- Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.
- 小溪水 啵 啵 地 流淌
- Nước suối nhỏ chảy róc rách.
- 孩子 们 在 溪边 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi bên bờ suối.
- 小溪 弯弯曲曲 地 顺着 山沟 流下去
- con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.
- 鬼星 位于 巨蟹座 中
- Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.
- 将领 没 来 迎战 , 倒来 了 一批 虾兵蟹将
- Tướng lĩnh thì không tới ứng chiến, lại tới một đám binh tôm tướng tép
- 小溪 一路 弹着 自己 随性 创作 的 曲子 , 非常 动听
- Tiểu Khê chơi giai điệu do anh sáng tác ngẫu hứng, vô cùng bắt tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溪›
蟹›