部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phổ.bạc.phu】
Đọc nhanh: 溥 (phổ.bạc.phu). Ý nghĩa là: rộng lớn, phổ biến, họ Phổ.
溥 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. rộng lớn
广大
✪ 2. phổ biến
普遍
✪ 3. họ Phổ
(Pǔ) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溥
溥›
Tập viết