溢流坝 yì liú bà
volume volume

Từ hán việt: 【dật lưu bá】

Đọc nhanh: 溢流坝 (dật lưu bá). Ý nghĩa là: đập phụ; đập tràn.

Ý Nghĩa của "溢流坝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

溢流坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đập phụ; đập tràn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溢流坝

  • volume volume

    - 不塞不流 bùsèbùliú

    - nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy

  • volume volume

    - 园中 yuánzhōng 百花 bǎihuā 竟艳 jìngyàn 芳香 fāngxiāng 流溢 liúyì

    - trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.

  • volume volume

    - yào 建造 jiànzào 水坝 shuǐbà jiù 使 shǐ 河流 héliú 改道 gǎidào

    - Để xây dựng một con đập sẽ khiến một dòng sông phải được chuyển hướng.

  • volume volume

    - 洪流 hóngliú 漫溢 mànyì

    - nước lũ lan tràn.

  • volume volume

    - 泉水 quánshuǐ 流溢 liúyì

    - tràn đầy nước suối.

  • volume volume

    - 不尽 bùjìn de 人流 rénliú 涌向 yǒngxiàng 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng

    - dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.

  • volume volume

    - 万古流芳 wàngǔliúfāng

    - tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 抗拒 kàngjù de 历史潮流 lìshǐcháoliú

    - trào lưu của lịch sử không gì ngăn được

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GBO (土月人)
    • Bảng mã:U+575D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dật
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ETCT (水廿金廿)
    • Bảng mã:U+6EA2
    • Tần suất sử dụng:Cao