Đọc nhanh: 溢流坝 (dật lưu bá). Ý nghĩa là: đập phụ; đập tràn.
溢流坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập phụ; đập tràn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溢流坝
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 园中 百花 竟艳 , 芳香 流溢
- trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 要 建造 水坝 , 就 得 使 河流 改道
- Để xây dựng một con đập sẽ khiến một dòng sông phải được chuyển hướng.
- 洪流 漫溢
- nước lũ lan tràn.
- 泉水 流溢
- tràn đầy nước suối.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
流›
溢›