Đọc nhanh: 坝顶高程 (bá đỉnh cao trình). Ý nghĩa là: cao trình đỉnh đập.
坝顶高程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao trình đỉnh đập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坝顶高程
- 他们 在 将 堤坝 加高 培厚
- Họ đang đắp đê cao thêm.
- 她 的 教育 程度 不高
- Trình độ giáo dục của cô ấy không cao.
- 峰顶 的 纪念碑 高耸 空际
- đỉnh bia kỷ niệm cao sừng sững giữa trời.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 工程 的 完成 速度 提高 了
- Tốc độ hoàn thành dự án đã được cải thiện.
- 最后 乐章 的 高潮 慢慢 发展 到 了 顶点 。 以 重复 主旋律 而 告终
- Cuối cùng, cao trào của đoạn nhạc cuối cùng phát triển từ từ đạt đến điểm cao nhất. Kết thúc bằng việc lặp lại giai điệu chính.
- 他 自学 了 高中 的 课程
- anh ấy tự học chương trình cao trung.
- 他 是 一位 资深 的 质量 经理 , 专注 于 提高 生产流程 的 质量
- Anh ấy là một quản lý chất lượng kỳ cựu, chuyên vào việc nâng cao chất lượng quy trình sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
程›
顶›
高›