Đọc nhanh: 社神 (xã thần). Ý nghĩa là: thần đất.
社神 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thần đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社神
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 不良行为 会 腐蚀 社会
- Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 我 是 社区 的 精神领袖
- Tôi là người lãnh đạo tinh thần của cộng đồng của tôi.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
- 基本 的 精神 价值 在 这个 社会 中 非常 重要
- Giá trị tinh thần cơ bản rất quan trọng trong xã hội này.
- 两目 炯炯有神
- Tập trung tinh thần; chăm chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
社›
神›