源自 yuán zì
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên tự】

Đọc nhanh: 源自 (nguyên tự). Ý nghĩa là: bắt nguồn từ. Ví dụ : - 舞龙源自古人对龙的崇拜。 Múa rồng bắt nguồn từ sự tôn thờ rồng của người xưa.

Ý Nghĩa của "源自" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

源自 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bắt nguồn từ

to originate from

Ví dụ:
  • volume volume

    - 舞龙 wǔlóng 源自 yuánzì 古人 gǔrén 对龙 duìlóng de 崇拜 chóngbài

    - Múa rồng bắt nguồn từ sự tôn thờ rồng của người xưa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 源自

  • volume volume

    - 舞龙 wǔlóng 源自 yuánzì 古人 gǔrén 对龙 duìlóng de 崇拜 chóngbài

    - Múa rồng bắt nguồn từ sự tôn thờ rồng của người xưa.

  • volume volume

    - 許多 xǔduō 英文 yīngwén 單字 dānzì 源自 yuánzì 拉丁文 lādīngwén

    - Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh.

  • volume volume

    - 大自然 dàzìrán 提供 tígōng le 许多 xǔduō 资源 zīyuán

    - Thiên nhiên cung cấp nhiều tài nguyên.

  • volume volume

    - de 灵感 línggǎn 来源于 láiyuányú 大自然 dàzìrán

    - Cảm hứng của anh ấy đến từ thiên nhiên.

  • volume volume

    - zhè 首歌 shǒugē 源自 yuánzì 传统 chuántǒng 民间 mínjiān 音乐 yīnyuè

    - Bài hát này bắt nguồn từ âm nhạc dân gian truyền thống.

  • volume volume

    - 犯罪行为 fànzuìxíngwéi de 根源 gēnyuán 是否 shìfǒu shǐ 自幼 zìyòu shí

    - Nguyên nhân của hành vi phạm tội có bắt nguồn từ thời thơ ấu hay không?

  • volume volume

    - 深信 shēnxìn 自满情绪 zìmǎnqíngxù shì 我们 wǒmen 各种 gèzhǒng 问题 wèntí de 根源 gēnyuán

    - Tôi tin rằng tâm trạng tự mãn là nguồn gốc của mọi vấn đề của chúng ta.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 幸福生活 xìngfúshēnghuó 来之不易 láizhībùyì 我们 wǒmen yīng 饮水思源 yǐnshuǐsīyuán wàng 自己 zìjǐ 肩负 jiānfù de 责任 zérèn

    - Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao