Đọc nhanh: 源起 (nguyên khởi). Ý nghĩa là: về cơ bản.
源起 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. về cơ bản
to originate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 源起
- 秦腔 起源于 陕西
- ca kịch Tần Xoang bắt nguồn từ tỉnh Thiểm Tây.
- 太极拳 起源于 中国
- Thái Cực Quyền bắt nguồn từ Trung Quốc.
- 词 起源于 唐代
- Bài từ có nguồn gốc từ thời nhà Đường.
- 瑜伽 起源于 印度
- Yoga bắt nguồn từ Ấn Độ.
- 这个 习俗 的 起源 很 有趣
- Nguồn gốc của phong tục này rất thú vị.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 传说 宇宙 起源于 混沌
- Truyền thuyết nói rằng vũ trụ bắt đầu từ hỗn độn.
- 起源于 经济 大 萧条 时期
- Từ cuộc Đại suy thoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›
起›