Đọc nhanh: 溜溜球 (lựu lựu cầu). Ý nghĩa là: yo-yo (từ khóa vay).
✪ 1. yo-yo (từ khóa vay)
yo-yo (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溜溜球
- 他们 边 溜达 边 聊天
- Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.
- 他 乘间 溜走 了
- Anh ấy lợi dụng sơ hở chuồn đi.
- 从 山坡 上 溜下来
- Từ trên dốc núi trượt xuống.
- 要 就 去 打球 , 要 就 去 溜冰
- Hoặc là đi đánh bóng hoặc là đi trượt băng.
- 他 一向 怕事 , 碰到矛盾 就 溜边 了
- bấy lâu nay anh ấy luôn sợ xảy ra chuyện, đụng phải khó khăn (mâu thuẫn) thì tránh né.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 他 悄悄地 溜走 了
- Anh ta lặng lẽ rời đi.
- 人 在 课堂 上 , 思想 却 溜号 了
- người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溜›
球›