部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kiên.kiện】
Đọc nhanh: 腱 (kiên.kiện). Ý nghĩa là: gân.
腱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gân
连接肌肉与骨骼的结缔组织,白色,质地坚韧也叫肌腱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腱
腱›
Tập viết