jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【kiên.kiện】

Đọc nhanh: (kiên.kiện). Ý nghĩa là: gân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gân

连接肌肉与骨骼的结缔组织,白色,质地坚韧也叫肌腱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Qián
    • Âm hán việt: Kiên , Kiện
    • Nét bút:ノフ一一フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNKQ (月弓大手)
    • Bảng mã:U+8171
    • Tần suất sử dụng:Thấp