湿黏 shī nián
volume volume

Từ hán việt: 【thấp niêm】

Đọc nhanh: 湿黏 (thấp niêm). Ý nghĩa là: kêu to.

Ý Nghĩa của "湿黏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

湿黏 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kêu to

clammy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湿黏

  • volume volume

    - 遍身 biànshēn 湿透 shītòu le

    - Anh ta bị ướt khắp người.

  • volume volume

    - 地下室 dìxiàshì 阴暗 yīnàn ér 潮湿 cháoshī

    - trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.

  • volume volume

    - 风湿病 fēngshībìng 合并 hébìng 心肌炎 xīnjīyán

    - Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.

  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng de 湿度 shīdù

    - độ ẩm của nước.

  • volume volume

    - zài 织布 zhībù 以前 yǐqián yào jiāng 棉纱 miánshā 弄湿 nòngshī cái 不会 búhuì 扭结 niǔjié

    - trước khi dệt vải, phải nhúng ướt sợi mới không bị xoắn.

  • volume volume

    - 周身 zhōushēn dōu 淋湿 línshī le

    - toàn thân ướt sũng.

  • volume volume

    - zài 潮湿 cháoshī 天气 tiānqì 经常 jīngcháng fàn 支气管炎 zhīqìguǎnyán

    - Trong thời tiết ẩm ướt, cô ấy thường mắc viêm phế quản.

  • volume volume

    - zài 低空 dīkōng shì nuǎn ér 湿润 shīrùn de 西南 xīnán 气流 qìliú

    - luồng khí Tây Nam ấm lại ẩm ướt ở tầng trời thấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 湿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Qì , Shī
    • Âm hán việt: Chập , Thấp
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EATC (水日廿金)
    • Bảng mã:U+6E7F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thử 黍 (+5 nét)
    • Pinyin: Niān , Nián , Zhān
    • Âm hán việt: Niêm
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEYR (竹水卜口)
    • Bảng mã:U+9ECF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình