Đọc nhanh: 疽 (thư). Ý nghĩa là: mụn nhọt; ung nhọt (cách gọi của đông y); thư. Ví dụ : - 你的邮件与炭疽热有关吗 Của bạn có liên quan đến bệnh than không?
疽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mụn nhọt; ung nhọt (cách gọi của đông y); thư
中医指局部皮肤肿胀坚硬而皮色不变的毒疮
- 你 的 邮件 与 炭疽热 有关 吗
- Của bạn có liên quan đến bệnh than không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疽
- 你 的 邮件 与 炭疽热 有关 吗
- Của bạn có liên quan đến bệnh than không?
疽›